 | prendre fin; clore; conclure; achever; finir; terminer |
|  | Mùa mưa đã kết thúc |
| la saison de pluie a pris fin |
|  | Kết thúc má»™t buổi há»p |
| clore une séance |
|  | Kết thúc bà i diễn văn |
| conclure un discours |
|  | Kết thúc năm há»c |
| finir l'année scolaire |
|  | Kết thúc công việc |
| achever le travail |
|  | Kết thúc vụ gặt |
| terminer la récolte |